请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 守业
释义 守业
[shǒuyè]
 kế thừa; gìn giữ sự nghiệp của người đi trước。守住前人所创立的事业。
 不但要守业,而且要创业。
 không những giữ gìn sự nghiệp của thế hệ đi trước mà còn sáng tạo ra cái mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 11:25:21