请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 自为阶级
释义 自为阶级
[zìwèijiējí]
 giai cấp 'vì ngã'; giai cấp 'cho mình' (chỉ giai cấp vô sản vào giai đoạn tự giác đấu tranh. Lúc này, giai cấp vô sản trong thực tế đấu tranh chống giai cấp tư sản đã trưởng thành, có tư tưởng giai cấp mới mẻ, xây dựng nên lý luận cách mạng, ý thức được sứ mệnh lịch sử của giai cấp mình.)。指进入自觉斗争阶段的无产阶级。这时无产阶级在反对资产阶级的实际斗争 过程中已成长起来,具有鲜明的阶级意识,创立了革命理论,建立了自己的政党,意识到本阶级的历史使 命。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 22:20:02