请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不惟
释义 不惟
[bùwéi]
 không những; chẳng những; không chỉ。不但;不仅。
 此举不惟无益,反而有害
 hành động này không những vô ích, mà ngược lại còn có hại nữa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 9:53:41