请输入您要查询的越南语单词:
单词
鹰洋
释义
鹰洋
[yīngyáng]
tiền chim ưng (thời xưa tiền bằng bạc của Mê-hi-cô lưu hành ở các thành phố của Trung Quốc, mặt chính có hình con chim ưng.)。旧时曾在中国市面上流通过的墨西哥银币,正面有凸起的鹰形。
随便看
依据
依旧
依样葫芦
依次
依法
依然
依然如故
依照
依稀
依赖
依违
依附
依随
依靠
依顺
侠
侠义
侠客
侣
侣伴
侥
侥幸
侦
侦办
侦察
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:34:24