请输入您要查询的越南语单词:
单词
鹰洋
释义
鹰洋
[yīngyáng]
tiền chim ưng (thời xưa tiền bằng bạc của Mê-hi-cô lưu hành ở các thành phố của Trung Quốc, mặt chính có hình con chim ưng.)。旧时曾在中国市面上流通过的墨西哥银币,正面有凸起的鹰形。
随便看
鲽
鲾
鲿
鳀
鳁
鳁鲸
鳂
鳃
鳄
鳄鱼眼泪
鳅
鳆
鳇
鳇鱼
鳈
鳉
鳊
鳌
鳍
鳍足目
鳎
鳏
鳏夫
鳏寡孤独
鳏鱼
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:08:04