请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 段落
释义 段落
[duànluò]
 đoạn; chặng; phân đoạn; giai đoạn (văn chương, sự việc)。(文章、事情)根据内容划分成的部分。
 这篇文章段落清楚,文字流畅。
 bài văn này phân đoạn rõ ràng, câu chữ lưu loát.
 我们的工作到此告一段落。
 công tác của chúng ta đến đây đã xong một giai đoạn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:27