请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 标号
释义 标号
[biāohào]
 cấp; bậc; hạng; loại; mức; chỉ số tiêu chuẩn kỹ thuật (con số một vài sản phẩm dùng để biểu thị tính năng - thường là tính năng vật lý. Ví dụ như, xi măng do cường độ chống áp lực không đều, nên có các loại chỉ số kỹ thuật chuẩn như 200 số, 300 số, 400 số, 500 số, 600 số.) 。 某些产品用来表示性能(大多为物理性能)的数字。如水泥因抗压强度不同,而有200号、300号、400号、500号、600号等各种标号。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 0:05:53