请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yān]
Bộ: 殳 - Thù
Số nét: 10
Hán Việt: ÂN, YÊN
 đỏ thẫm。赤黑色。
Từ ghép:
 殷红
[yīn]
Bộ: 殳(Thù)
Hán Việt: ÂN
 1. phong phú; thịnh vượng。丰盛;丰富。
 殷 实
 giàu có; đầy đủ.
 殷 富
 thịnh vượng giàu có.
 2. nồng hậu; sâu nặng。深厚。
 殷 切
 tha thiết
 期望甚殷
 kỳ vọng sâu nặng thiết tha
 3. ân cần chu đáo。殷勤。
 招待甚殷
 chiêu đãi ân cần chu đáo
 4. đời Ân (khoảng 1400 - 1100 năm trước công nguyên)。 朝代,约公元前14世纪到公元前11世纪,是商代迁都于殷(今河南安阳市西北小屯村)后改用的称号。
 5. họ Ân。姓。
Từ ghép:
 殷富 ; 殷鉴 ; 殷切 ; 殷勤 ; 殷实 ; 殷墟 ; 殷殷 ; 殷忧
[yǐn]
Bộ: 殳(Thù)
Hán Việt: ẨN
 đùng đùng; ầm ì (từ tượng thanh, chỉ tiếng sấm.)。象声词,形容雷声。
 殷 其雷。
 sấm chớp đùng đùng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 20:20:58