请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (鑰)
[yào]
Bộ: 金 (钅,釒) - Kim
Số nét: 12
Hán Việt: THƯỢC
 chìa khoá。钥匙。
 Ghi chú: 另见yuè
Từ ghép:
 钥匙
Từ phồn thể: (鑰)
[yuè]
Bộ: 钅(Kim)
Hán Việt: THƯỢC
 khoá; cái khoá; chìa khoá。钥匙。
 北门锁钥(北方重镇)。
 thị trấn quan trọng ở miền Bắc.
 Ghi chú: 另见yào
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/24 22:21:43