释义 |
钥 | | | | | Từ phồn thể: (鑰) | | [yào] | | Bộ: 金 (钅,釒) - Kim | | Số nét: 12 | | Hán Việt: THƯỢC | | 名 | | | chìa khoá。钥匙。 | | | Ghi chú: 另见yuè | | Từ ghép: | | | 钥匙 | | Từ phồn thể: (鑰) | | [yuè] | | Bộ: 钅(Kim) | | Hán Việt: THƯỢC | | | khoá; cái khoá; chìa khoá。钥匙。 | | | 北门锁钥(北方重镇)。 | | thị trấn quan trọng ở miền Bắc. | | | Ghi chú: 另见yào |
|