请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不折不扣
释义 不折不扣
[bùzhébùkòu]
 không hơn không kém; đặc; mười phân vẹn mười; chính cống; hoàn toàn là; trăm phần trăm là; tuyệt đối。 一点不打折扣。表示完全的;十足的;十全十美的。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 17:56:05