请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接头
释义 接头
[jiētóu]
 1. chắp đầu; ghép lại; chắp nối; nối tiếp。使两个物体接起来。
 2. thương thảo; liên hệ; thu xếp; bàn bạc; hội ý。接洽;联系。
 组织上叫我来跟你接头。
 tổ chức cử tôi đến liên hệ với anh.
 3. nắm; nắm tình hình; quen với tình hình。熟悉某事的情况。
 这件事我不接头。
 tôi không nắm được việc này.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 21:32:21