请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 接收
释义 接收
[jiēshōu]
 1. nhận; thu; bắt (tín hiệu)。收受。
 接收来稿。
 nhận bản thảo.
 接收无线电信号。
 bắt tín hiệu vô tuyến.
 2. tiếp thu。根据法令把机构,财产等拿过来。
 3. tiếp nhận; thu nạp; kết nạp。接纳。
 接收新会员。
 tiếp nhận hội viên mới.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 11:10:50