请输入您要查询的越南语单词:
单词
接收
释义
接收
[jiēshōu]
1. nhận; thu; bắt (tín hiệu)。收受。
接收来稿。
nhận bản thảo.
接收无线电信号。
bắt tín hiệu vô tuyến.
2. tiếp thu。根据法令把机构,财产等拿过来。
3. tiếp nhận; thu nạp; kết nạp。接纳。
接收新会员。
tiếp nhận hội viên mới.
随便看
狉
狉狉
狉獉
狌
狍
狍子
狎
狎妓
狎昵
狎邪
狐
狐仙
狐假虎威
狐媚
狐朋狗友
狐死首丘
狐狸
狐狸尾巴
狐狸精
狐疑
狐疑不决
狐群狗党
狐肷
狐臊
狐臭
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 21:07:28