请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zá]
Bộ: 石 - Thạch
Số nét: 10
Hán Việt: TẠP
 1. đánh; đập; nện。用沉重的东西对准物体撞击;沉重的东西落在物体上。
 砸核桃
 đập hột đào
 砸地基
 đầm nền nhà
 搬石头不小心,砸了脚了。
 khiêng đá không cẩn thận, bị nện vào chân rồi.
 2. đập vỡ; phá bỏ。打破。
 碗砸了
 cái bát bị đập vỡ rồi.
 3. thất bại; hỏng。 (事情)失败。
 事儿办砸了。
 công việc bị thất bại rồi.
 戏演砸了。
 vở diễn bị thất bại
Từ ghép:
 砸饭碗 ; 砸锅 ; 砸锅卖铁
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 15:02:54