请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 推延
释义 推延
[tuīyán]
 hoãn lại; hoãn; dời lại; trì hoãn。推迟。
 事情紧急,不能推延。
 sự việc khẩn cấp, không thể trì hoãn.
 会议因故推延三天。
 hội nghị xảy ra sự cố cho nên dời lại ba ngày.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:30:29