请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 推诚相见
释义 推诚相见
[tuīchéngxiāngjiàn]
 chân thành đối đãi với nhau; đối xử thật lòng; chân thành tiếp đãi。用真心相待。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 23:36:50