请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 紧绷绷
释义 紧绷绷
[jǐnbēngbēng]
 1. chật căng; bó chặt。(紧绷绷的)形容捆扎得很紧。
 2. căng thẳng; cau có; nhăn nhó。形容心情很紧张或表情不自然。
 脸紧绷绷的,象很生气的样子。
 vẻ mặt căng thẳng như đang rất bực tức.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 14:19:32