请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 掩盖
释义 掩盖
[yǎn'gài]
 1. che đậy。遮盖1.。
 大雪掩盖着田野。
 tuyết phủ kín cánh đồng
 2. trốn; che giấu。隐藏;隐瞒。
 掩盖矛盾
 che giấu mâu thuẫn
 掩盖不住内心的喜悦。
 không che giấu được niềm hân hoan trong lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 16:26:54