请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 措手不及
释义 措手不及
[cuòshǒubùjí]
 trở tay không kịp; không ý thức; không sẵn sàng; không chuẩn bị trước。临时来不及应付。
 必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。
 cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:32