请输入您要查询的越南语单词:
单词
措手不及
释义
措手不及
[cuòshǒubùjí]
trở tay không kịp; không ý thức; không sẵn sàng; không chuẩn bị trước。临时来不及应付。
必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。
cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
随便看
剽悍
剽窃
剿
剿匪
剿灭
剿袭
剿说
剿除
劀
劁
劂
劄
劄子
劄记
劅
劈
劈刀
劈刺
劈叉
劈啪
劈头
劈头盖脸
劈山
劈手
劈柴
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 12:50:44