请输入您要查询的越南语单词:
单词
措手不及
释义
措手不及
[cuòshǒubùjí]
trở tay không kịp; không ý thức; không sẵn sàng; không chuẩn bị trước。临时来不及应付。
必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。
cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
随便看
拂袖
拂袖而去
拂逆
拃
拄
担
担不是
担任
担保
担受
担名
担子
担当
担待
担心
担忧
担惊
担惊受怕
担承
担担面
担搁
担架
担沉重
担负
拆
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:32