请输入您要查询的越南语单词:
单词
措手不及
释义
措手不及
[cuòshǒubùjí]
trở tay không kịp; không ý thức; không sẵn sàng; không chuẩn bị trước。临时来不及应付。
必须做好防洪准备工作,以免雨季到来时措手不及。
cần phải làm tốt công tác chuẩn bị chống lụt, kẻo mùa mưa đến thì trở tay không kịp.
随便看
骨髓
骨鲠
骨鲠在喉
骩法
骫
骫曲
骫靡
骫骳
骭
骰
骰子
骱
骳
骴
骶
骶椎
骶骨
骷
骸
骸骨
骺
骼
髀
髀肉复生
髀肉重先
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 8:06:40