请输入您要查询的越南语单词:
单词
揄扬
释义
揄扬
[yúyáng]
1. tán dương; tán thưởng; ca ngợi。赞扬。
极口揄扬
tán dương không ngớt
2. tuyên dương; nêu gương。宣扬。
揄扬大义
tuyên dương tinh thần đại nghĩa
随便看
废弃
废弛
废料
废旧
废止
废气
废水
废渣
废热
废然
废物
废置
废话
废铁
废铜烂铁
废除
废黜
庠
庤
庥
度
度假
度假村
度命
度夏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:06