请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 揄扬
释义 揄扬
[yúyáng]
 1. tán dương; tán thưởng; ca ngợi。赞扬。
 极口揄扬
 tán dương không ngớt
 2. tuyên dương; nêu gương。宣扬。
 揄扬大义
 tuyên dương tinh thần đại nghĩa
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:35:06