请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 运动
释义 运动
[yùndòng]
 1. vận động; chuyển động。物体的位置不断变化的现象。通常指一个物体和其他物体之间相对位置的变化,说某物体运动常是对另一物体而言。
 2. vận động (chỉ quá trình thay đổi trong vũ trụ, từ vị trí đơn giản tư duy phức tạp của con người, đều là biểu hiện của vận động vật chất.)。指宇宙间所发生的一切变化和过程,从简单的位置变动到复杂的人类思维,都是物质运动的表现。
 3. hoạt động thể thao。体育活动。
 田径运动
 hoạt động điền kinh
 运动健将
 kiện tướng thể thao
 4. cuộc vận động; phong trào。政治、文化、生产等方面有组织、有目的而声势较大的群众性活动。
 五四运动
 phong trào Ngũ Tứ
 技术革新运动
 cuộc vận động cải tiến kỹ thuật.
[yùn·dong]
 chạy chọt; chạy vạy。为求达到某种目的而奔走钻营。
 运动官府。
 chạy chọt quan phủ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/31 20:04:26