请输入您要查询的越南语单词:
单词
运动学
释义
运动学
[yùndòngxué]
vận động học (một môn của ngành thể dục, dùng giải phẫu học cơ thể và lực học để giải thích các hoạt động thể dục.)。体育科学的一门学科,以人体解剖学和力学来解释各种体育活动。
随便看
欺诈
欺负
欺软怕硬
欺骗
欻
款
款子
款式
款待
款曲
款步
款洽
款留
款识
款项
款额
欿
歃
歃血
歃血为盟
歅
歆
歆慕
歆羡
歇
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:16:19