请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 运动学
释义 运动学
[yùndòngxué]
 vận động học (một môn của ngành thể dục, dùng giải phẫu học cơ thể và lực học để giải thích các hoạt động thể dục.)。体育科学的一门学科,以人体解剖学和力学来解释各种体育活动。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 16:16:19