请输入您要查询的越南语单词:
单词
不殆
释义
不殆
[bùdài]
không thua; không nguy hiểm。不危险,不会失败。
知彼知己者,百战不殆。
biết người biết ta, trăm trận không thua.
随便看
炯
炯炯
炱
炳
炷
炸
炸市
炸弹
炸窝
炸群
炸药
炸雷
点
点交
点兵
点化
点卯
点厾
点发
点号
点名
点名册
点头
点头之交
点头哈腰
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 23:05:08