请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (崗)
[gāng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 7
Hán Việt: CANG, CƯƠNG
 đồi; gò。同'冈'。
 Ghi chú: 另见gǎng; gàng
Từ phồn thể: (崗)
[gǎng]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: CANG, CƯƠNG
 1. đồi; gò。(岗儿)岗子1.。
 黄土岗儿。
 hoàng thổ cương; đồi đất vàng
 2. lằn。(岗儿)岗子2.。
 眉毛脱了,只剩下两道肉岗儿。
 lông mày rụng hết rồi, chỉ còn lại hai lằn.
 3. cương vị; chỗ gác; trạm gác; vọng gác。岗位;岗哨。
 站岗
 đứng gác
 门岗
 vọng gác trước cửa
 Ghi chú: 另见gāng; gàng
Từ ghép:
 岗地 ; 岗警 ; 岗楼 ; 岗卡 ; 岗哨 ; 岗亭 ; 岗位 ; 岗子
Từ phồn thể: (崗)
[gàng]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: CANG, CƯƠNG
 đầy。岗尖。
 Ghi chú: 另见gāng; gǎng
Từ ghép:
 岗尖 ; 岗口儿甜
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/8 4:36:16