请输入您要查询的越南语单词:
单词
嗵
释义
嗵
[tōng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: THÔNG
thình thình; thình thịch (từ tượng thanh)。象声词。
他嗵嗵地往前走。
anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.
心嗵嗵直跳。
tim đập thình thịch.
随便看
茅膏菜
茅舍
茅草
茆
茇
茈
白相
白眉
白眉神
白眼
白眼儿狼
白眼珠
白矮星
白矾
白票
白种
白种人
白章
白米
白米饭
白粥
白糖
白纸黑字
白细胞
白羊座
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 21:03:48