请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tōng]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 13
Hán Việt: THÔNG
 thình thình; thình thịch (từ tượng thanh)。象声词。
 他嗵嗵地往前走。
 anh ấy thình thịch tiến lên phía trước.
 心嗵嗵直跳。
 tim đập thình thịch.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:49:15