请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (製)
[zhì]
Bộ: 刀 (刂,刁) - Đao
Số nét: 8
Hán Việt: CHẾ
 1. chế tạo; sản xuất; chế ra; làm ra。制造。
 制版
 chế bản
 制革
 thuộc da
 制图
 vẽ bản đồ; vẽ kỹ thuật; vẽ thiết kế
 炼制
 chế luyện
 缝制
 may
 2. quy định; thảo ra。拟订;规定。
 制定
 chế định
 因地制宜
 tuỳ điều kiện cụ thể mà thay đổi cho phù hợp.
 3. hạn định; quản thúc; hạn chế。用强力约束;限定;管束。
 压制
 áp chế
 限制
 hạn chế
 管制
 quản chế; quản thúc
 节制
 tiết chế; hạn chế
 制伏
 chế ngự
 4. chế độ。制度。
 全民所有制。
 chế độ sở hữu toàn dân.
 民主集中制。
 chế độ tập trung dân chủ.
Từ ghép:
 制版 ; 制备 ; 制裁 ; 制导 ; 制订 ; 制定 ; 制动器 ; 制度 ; 制伏 ; 制服 ; 制服呢 ; 制高点 ; 制海权 ; 制剂 ; 制件 ; 制空权 ; 制冷 ; 制品 ; 制钱 ; 制胜 ; 制式教练 ; 制图 ; 制约 ; 制造 ; 制止 ; 制作
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 19:31:40