请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[gā]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: CA
 két (từ tượng thanh, tiếng kêu ngắn và vang)。象声词,形容短促而响亮的声音。
 汽车嘎的一声刹住了。
 ô tô thắng két một tiếng là dừng lại ngay.
 Ghi chú: 另见gá; gǎ
Từ ghép:
 嘎巴 ; 嘎巴 ; 嘎巴儿 ; 嘎嘣脆 ; 嘎嘎 ; 嘎那 ; 嘎渣儿 ; 嘎吱
[gá]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CA
 nhấn giọng; lên giọng (ở một số chữ nào đó trong nghệ thuật hát Kinh Kịch)。嘎调。
 Ghi chú: 另见gā; gǎ
Từ ghép:
 嘎调 ; 嘎嘎
[gǎ]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: CA
 bướng bỉnh; gàn dở; quái gở; nghịch ngợm。同'玍'。
 嘎古
 không tốt; chẳng ra gì
 嘎子
 người nghịch ngợm
 Ghi chú: 另见gā; gá
Từ ghép:
 嘎子
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:04:03