请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 嘎嘎
释义 嘎嘎
[gāgā]
 cạc cạc; cạp cạp; quang quác; quác quác (từ tượng thanh, tiếng vịt, nhạn kêu)。象声词,形容鸭子、大雁等叫的声音。也作呷呷。
[gá·ga]
 cái 'cá' (đồ chơi của trẻ em); vật hình giống cái 'cá'。同'尜尜'。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 17:01:44