请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[shī]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 14
Hán Việt: HƯ
 xuỵt (thán từ, biểu thị sự ngăn ngừa hay xua đuổi)。叹词,表示制止、驱逐等。
 嘘!别做声!
 xuỵt! đừng nói!
[xū]
Bộ: 口(Khẩu)
Hán Việt: HƯ
 1. hà hơi chậm chậm。慢慢地吐气。
 嘘气
 hà hơi
 2. thở than; thở than。叹气。
 仰天而嘘。
 ngửa mặt nhìn trời mà than thở
 3. táp phải (lửa hoặc hơi nước nóng)。火或蒸气的热力接触到物体。
 掀笼屉时小心热气嘘着手。
 khi mở vỉ lồng hấp phải cẩn thận đề phòng hơi nóng táp phải tay.
 先坐上笼屉把馒头嘘一嘘。
 đặt vỉ hấp lên trước để bánh bao vào hấp.
(叹)
 4. xuỵt (biểu thị sự ngăn cản xua đuổi)。叹词,表示制止、驱逐等。
 嘘!轻一点,屋里有病人。
 xuỵt! khẽ chứ, trong nhà có người bệnh.
 Ghi chú: 注意:表示制止、驱逐等,一般用shī,也作嘘。
 Chú ý: khi biểu thị sự ngăn cản, xua đuổi...thường đọc shī mặc dù vẫn viết嘘
 5. xuỵt (phát ra âm thanh để ngăn cản hoặc xua đuổi)。发出'嘘'的声音来制止或驱逐。
 大家把他嘘下去了。
 mọi người đã xuỵt anh ấy xuống rồi.
Từ ghép:
 嘘寒问暖 ; 嘘唏
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/11/6 11:21:05