请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不满
释义 不满
[bùmǎn]
 bất mãn; không vừa lòng。不满意。
 不满情绪
 lòng bất mãn
 人们对不关心群众疾苦的做法极为不满。
 mọi người bất mãn với cách làm không đếm xỉa gì đến nỗi khổ của quần chúng
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 13:35:51