请输入您要查询的越南语单词:
单词
不爽
释义
不爽
[bùshuǎng]
1. khó chịu; bực dọc; không sảng khoái。(身体、心情)不爽快。
2. không sai; đúng đắn; chính xác; xác đáng。 没有差错。
毫厘不爽
không sai một li
屡试不爽
mười lần chẳng sai; lần nào cũng đúng
随便看
勾脸
勾芡
勾践
勾连
勾通
勾针
勾销
勾阑
勾魂
勾魂摄魄
勿
勿谓言之不预
匀
匀兑
匀净
匀和
匀实
匀整
匀溜
匀称
匀脸
匀速运动
匄
包
包举
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 21:45:05