请输入您要查询的越南语单词:
单词
编年体
释义
编年体
[biānniántǐ]
名
biên niên thể (một thể loại sách sử truyền thống của Trung quốc, biên tập sự việc theo thứ tự ngày, tháng, năm. Như "Tư Trị thông giám" chẳng hạn). 中国传统史书的一种体裁,按年、月、日编排史实。如《资治通鉴》等。
随便看
嘴角
嘴贫
嘴软
嘴里牙多
嘴长
嘴馋
嘶
嘶哑
嘷
嘹
嘹亮
嘻
嘻嘻哈哈
嘿
嘿嘿
噀
噂
噆
噇
噌
噍
噍类
噎
噎嗝
噏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 23:02:10