请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不甘
释义 不甘
[bùgān]
 không cam lòng; không cam chịu; không chịu。不甘心;不情愿。
 不甘落后
 không chịu bị lạc hậu
 不甘示弱
 không cam chịu yếu kém thua người
 不甘做奴隶
 không chịu làm nô lệ
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/7 14:45:41