请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 齿冷
释义 齿冷
[chílěng]
 cười chê; khinh miệt; khinh rẻ; khinh thường; khinh bỉ chê cười。耻笑(笑则张口,笑的时间长了,牙齿就会感觉到冷)。
 令人齿冷。
 khiến cho người ta khinh bỉ chê cười.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 1:04:14