请输入您要查询的越南语单词:
单词
不用
释义
不用
[bùyòng]
không cần; khỏi cần; khỏi phải。表示事实上没有必要。
不用介绍了,我们早就认识了。
khỏi phải giới thiệu, chúng tôi đã biết nhau lâu rồi
大家都是自己人,不用客气。
mọi người đều là người nhà cả, không cần khách sáo
参看
甭
béng。
随便看
幻觉
幻象
幼
幼体
幼儿
幼儿园
幼儿教育
幼功
幼子
幼小
幼年
幼教
幼林
幼株
幼稚
幼稚园
幼稚病
幼苗
幼虫
幽
幽会
幽冥
幽咽
幽囚
幽夐
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 5:47:27