请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 巡捕
释义 巡捕
[xúnbǔ]
 1. tuần bổ (chức quan tuỳ tùng của tổng đốc, tuần phủ thời Thanh ở Trung Quốc)。清代总督、巡抚等地方长官的随从官员。
 2. lính tuần (chỉ cảnh sát ở tô giới thời xưa)。旧时称租界中的警察。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 21:21:25