| | | |
| [zuǐ] |
| Bộ: 口 - Khẩu |
| Số nét: 15 |
| Hán Việt: CHUỶ |
| | 1. miệng; mồm。口的通称。 |
| | 张嘴 |
| há miệng; mở miệng |
| | 闭嘴 |
| ngậm miệng; im mồm. |
| | 2. miệng (vật giống miệng)。(嘴儿)形状或作用像嘴的东西。 |
| | 瓶嘴儿。 |
| miệng bình |
| | 茶壶嘴儿。 |
| miệng bình trà; miệng ấm trà. |
| | 3. nói; nói chuyện。指说话。 |
| | 别多嘴 |
| đừng nói nhiều; chớ nói nhiều |
| Từ ghép: |
| | 嘴巴 ; 嘴笨 ; 嘴岔 ; 嘴馋 ; 嘴长 ; 嘴唇 ; 嘴大喉咙小 ; 嘴刁 ; 嘴多舌长 ; 嘴乖 ; 嘴尖 ; 嘴角 ; 嘴紧 ; 嘴快 ; 嘴懒 ; 嘴里牙多 ; 嘴脸 ; 嘴皮子 ; 嘴贫 ; 嘴勤 ; 嘴软 ; 嘴上春风 ; 嘴是两张皮 ; 嘴松 ; 嘴碎 ; 嘴损 ; 嘴甜 ; 嘴头 ; 嘴稳 ; 嘴严 ; 嘴硬 ; 嘴直 ; 嘴子 |