请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 嘹亮
释义 嘹亮
[liáoliàng]
 lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh)。(声音)清晰响亮。
 歌声嘹亮。
 tiếng hát lảnh lót.
 阵地上吹起了嘹亮的冲锋号。
 trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 11:14:59