请输入您要查询的越南语单词:
单词
嘹亮
释义
嘹亮
[liáoliàng]
lảnh lót; lanh lảnh (âm thanh)。(声音)清晰响亮。
歌声嘹亮。
tiếng hát lảnh lót.
阵地上吹起了嘹亮的冲锋号。
trên trận địa, tiếng kèn xung phong vang lên lanh lảnh.
随便看
翫
翮
翯
翰
翰墨
潆绕
潇
潇洒
潇潇
潋
潍
潓
潕
潖
潘
潘切
潘朗
潜
潜伏
潜伏期
潜入
潜力
潜势
潜台词
潜在
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 12:20:08