请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不知天高地厚
释义 不知天高地厚
[bùzhītiāngāodìhòu]
 không biết trời cao đất dầy; kiến thức nông cạn mà tự cao tự đại; không biết mức độ nghiêm trọng của sự tình; coi trời bằng vung; kiêu căng ngạo mạn。形容见识短浅,狂妄自大。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 8:15:21