请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jìn]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 16
Hán Việt: CẤM
 1. ngậm miệng không nói; câm; cấm khẩu; im bặt; nín thinh。闭口不做声。
 噤声。
 cấm khẩu; nín thinh.
 噤若寒蝉。
 miệng câm như hến; im bặt như ve sầu mùa đông; nín thinh.
 2. rét run; run。因寒冷而发生的哆嗦。
 寒噤。
 run rẩy.
Từ ghép:
 噤口痢 ; 噤若寒蝉
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/1 17:32:38