请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[tiē]
Bộ: 巾 - Cân
Số nét: 8
Hán Việt: THIẾP
 1. phục tùng; thuận theo; nghe theo。服从;顺从。
 服帖
 thuận theo
 2. thoả đáng。妥当;稳当。
 妥帖
 ổn thoả
 3. họ Thiếp。姓。
 Ghi chú: 另见tiě; tiè
[tiě]
Bộ: 巾(Cân)
Hán Việt: THIẾP, THIỆP
 1. thiếp; thiếp mời; thiệp mời。邀请客人的通知。
 请帖
 thiếp mời
 2. thiếp ghi ngày giờ sinh。旧时写着生辰八字等的纸片。
 庚帖
 thiếp ghi ngày giờ sinh
 换帖
 trao đổi danh thiếp
 3. mảnh giấy nhỏ (có viết chữ)。(帖儿)写着字的小纸片。
 字帖儿(便条)
 mảnh giấy nhỏ
 4. tễ; thang。量词,用于配合起来的若干味汤药。
 一帖药
 một thang thuốc
 Ghi chú: 另见tiē; tiè
Từ ghép:
 帖子
[tiè]
Bộ: 巾(Cân)
Hán Việt: THIẾP
 bản mẫu。学习写字或绘画时临摹用的样本。
 碑帖
 mẫu chữ khắc (gỗ hoặc đá dùng để tập viết)
 法帖
 bản dập; bản in chữ mẫu
 习字帖
 mẫu chữ tập viết
 画帖
 bản mẫu vẽ
 Ghi chú: 另见tiē; tiě
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 9:10:02