请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (譟)
[zào]
Bộ: 口 - Khẩu
Số nét: 16
Hán Việt: TÁO, THÁO
 1. kêu; hót (côn trùng hoặc chim kêu)。虫或鸟叫。
 蝉噪
 ve kêu
 鹊噪
 chim khách hót
 群鸦乱噪
 bầy quạ kêu inh ỏi.
 2. la to; kêu to。大声叫嚷。
 聒噪
 quát tháo
 3. lan truyền; truyền bá。(名声)广为传扬。
 名噪一时
 nổi danh một thời
 声名大噪
 nổi danh khắp chốn; tiếng tăm lừng lẫy.
Từ ghép:
 噪声 ; 噪音
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 12:13:01