请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 平凡
释义 平凡
[píngfán]
 bình thường; thông thường; tầm thường。平常;不希奇。
 他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。
 trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:24:08