请输入您要查询的越南语单词:
单词
平凡
释义
平凡
[píngfán]
bình thường; thông thường; tầm thường。平常;不希奇。
他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。
trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
随便看
谢辞
谣
谣传
谣言
谣风
谤
谥
谦
谦卑
谦和
谦恭
谦虚
谦让
谦谦君子
谦辞
谦逊
谧
谨
谨上
谨严
谨守
谨密
谨小慎微
谨愿
谨慎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/5 19:10:07