请输入您要查询的越南语单词:
单词
平凡
释义
平凡
[píngfán]
bình thường; thông thường; tầm thường。平常;不希奇。
他们在平凡的工作中做出了不平凡的成绩。
trong những công việc bình thường, họ đã làm nên những chuyện phi thường.
随便看
依恋
依托
依据
依旧
依样葫芦
依次
依法
依然
依然如故
依照
依稀
依赖
依违
依附
依随
依靠
依顺
侠
侠义
侠客
侣
侣伴
侥
侥幸
侦
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:24:08