请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 峰年
释义 峰年
[fēngnián]
 đỉnh cao (trong một khoảng thời gian nhất định, hoạt động trong tự nhiên đạt đến đỉnh cao.)。在一定时期内,自然界中某种活动达到高峰的年度。
 1980年前后是太阳活动的峰年。
 trước và sau năm 1980 là năm hoạt động đỉnh cao của mặt trời.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 0:20:13