请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[chóng]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: SÙNG
 1. cao; lớn; thượng; trọng; tối cao; cao cấp; trên; cao quý; cao thượng; cao cả。高。
 崇 山峻岭。
 núi non cao vút.
 2. kính trọng; sùng kính; tôn kính; kính mến; quý trọng。重视;尊敬。
 尊崇 。
 tôn sùng.
 推崇
 。 suy tôn.
 3. đầy ắp; tràn trề。 通"充"。充满。
 4. kết thúc; chấm dứt。 终、尽。通"终"。
 5. họ Sùng。姓。
Từ ghép:
 崇拜 ; 崇奉 ; 崇高 ; 崇敬 ; 崇论闳论 ; 崇尚 ; 崇信 ; 崇洋媚外 ; 崇仰 ; 崇祯
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:07