请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (厓、崕)
[yá]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 11
Hán Việt: NHAI, NHA
 1. sườn dốc (núi, đồi)。山石或高地的陡立的侧面。
 山崖
 sườn núi
 悬崖
 vách đá dựng đứng
 摩崖
 chữ viết, tượng Phật khắc trên vách đá
 2. bến bờ; giới hạn。边际。
 崖略
 đại lược; khái lược
Từ ghép:
 崖略
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 5:09:12