请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[róng]
Bộ: 虫 - Trùng
Số nét: 16
Hán Việt: DUNG
 1. tan ra; tan。融化。
 消融。
 tiêu tan.
 春雪易融。
 tuyết mùa xuân dễ tan.
 2. hoà hợp; ̣điều hoà。融合; 调和。
 融洽。
 hoà hợp.
 水乳交融。
 nước và sữa hoà tan với nhau.
 3. lưu thông。流通。
Từ ghép:
 融合 ; 融和 ; 融化 ; 融会 ; 融会贯通 ; 融解 ; 融洽 ; 融融
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 21:41:09