请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[wǎi]
Bộ: 山 - Sơn
Số nét: 12
Hán Việt: UY
 1. gập ghềnh (đường núi)。山路不平。
 2. khúc quanh (dùng làm tên đất)。崴子(用于地名)。
 3. trẹo; sái (chân)。(脚)扭伤。
 走路不小心,把脚给崴 了。
 Đi đường không cẩn thận, trẹo cả chân rồi.
 Ghi chú: 另见wēi
Từ ghép:
 崴泥 ; 崴子
[wēi]
Bộ: 山(Sơn)
Hán Việt: UY
 vời vợi; sừng sững; đồ sộ (núi cao)。形容山高。
 Ghi chú: 另见wǎi
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/15 9:54:01