请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 进步
释义 进步
[jìnbù]
 1. tiến bộ; tiến lên; đi lên; tiến triển; phát triển。(人或事物)向前发展,比原来好。
 虚心使人进步,骄傲使人落后。
 khiêm tốn làm cho người ta tiến bộ, kiêu ngạo làm cho người ta tụt hậu.
 2. tiến bộ。适合时代要求,对社会发展起促进作用的。
 进步思想。
 tư tưởng tiến bộ.
 进步人士。
 nhân sĩ tiến bộ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:39:21