请输入您要查询的越南语单词:
单词
打不倒
释义
打不倒
[dǎbùdǎo]
1. không thể chinh phục; không thể chế ngự。不能征服的。
2. không thể đánh ngã; không thể đánh đổ。不可能被打倒的。
随便看
搏杀
搏髀
搐
搐动
搐搦
搐缩
搒
搓
搓手顿脚
搓板
搓澡
搔
搛
搜
搜刮
搜寻
搜括
搜捕
搜查
搜索
搜索枯肠
搜罗
搜身
搜集
搞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 20:56:20