请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 昏沉
释义 昏沉
[hūnchén]
 1. ảm đạm; u ám; u tối; lờ mờ。暗淡。
 暮色昏沉
 cảnh chiều ảm đạm
 2. mê man; hôn mê; mê mẩn; thiếp; thiêm thiếp。头脑迷糊,神志不清。
 喝醉了酒,头脑昏沉。
 uống rượu say, đầu óc mê mẩn.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 8:52:47