请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 打从
释义 打从
[dǎcóng]
 1. từ。自从(某时以后)。
 打从春上起,就没有下过透雨。
 từ mùa xuân trở đi, chưa hề có mưa.
 2. từ (giới từ)。介词,表示经过,用在表示处所的词语前面。
 打从公园门口经过。
 từ cổng công viên đi vào; đi vào từ cổng công viên.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/19 6:24:09